| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| LAC #2 | Amherst College | 1 + |
| #17 | Cornell University | 1 + |
| LAC #5 | Wellesley College | 1 + |
| #34 | University of California: San Diego | 1 + |
| #36 | Boston College | 1 + |
| #49 | Northeastern University | 1 + |
| LAC #13 | Davidson College | 1 + |
| #68 | Fordham University | 1 + |
| #75 | Baylor University | 1 + |
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
|
Tennis Quần vợt
|
|
Communication Interns
|
The Chandlery
|
|
Gay Straight Alliance
|
Human Rights Academy
|
|
Peer Mentors
|
Student Council
|
|
Communication Interns
|
The Chandlery
|
|
Gay Straight Alliance
|
Human Rights Academy
|
|
Peer Mentors
|
Student Council
|
|
Student Tour Guides
|
Students of Color
|
|
WISE (Women in Science and Engineering) Club
|
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
|
Music Âm nhạc
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
|
Performing Biểu diễn
|
String Đàn dây
|
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
|
Music Âm nhạc
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
|
Performing Biểu diễn
|
String Đàn dây
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Painting Hội họa
|
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Video Production Sản xuất video
|
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
3D Art Nghệ thuật 3D
|
|
Design Thiết kế
|