| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
| #5 | Yale University | 1 + |
| #28 | New York University | 1 + |
| LAC #6 | United States Naval Academy | 1 + |
| #42 | Tulane University | 1 + |
| LAC #11 | United States Military Academy | 1 + |
| #83 | Michigan State University | 1 + |
| #148 | Michigan Technological University | 1 + |
| London School of Economics and Political Science | 1 + |
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Boxing Quyền anh
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Cycling Xe đạp
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Boxing Quyền anh
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Cycling Xe đạp
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Weightlifting Cử tạ
|
|
Engineering & Robotics Club
|
Fellowship of Christian Athletes
|
|
Key Club
|
Rotary Interact
|
|
National Honor Society
|
CyberPatriot
|
|
Engineering & Robotics Club
|
Fellowship of Christian Athletes
|
|
Key Club
|
Rotary Interact
|
|
National Honor Society
|
CyberPatriot
|
|
Chess
|
|
Band Ban nhạc
|
Music Âm nhạc
|
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Publishing Xuất bản
|