| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #2 | Columbia University | 2 + |
| #8 | University of Pennsylvania | 1 + |
| LAC #2 | Amherst College | 1 + |
| #28 | New York University | 1 + |
| #38 | University of California: Davis | 1 + |
| #49 | Northeastern University | 1 + |
| #55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
| #57 | Penn State University Park | 1 + |
| #57 | University of Pittsburgh | 1 + |
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
|
World History Lịch sử thế giới
|
Biology Sinh học
|
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
|
Bananagrams Club
|
Black Student Union
|
|
Coding Club
|
Debate Club
|
|
Intercultural Student Association
|
Jewish Club
|
|
Bananagrams Club
|
Black Student Union
|
|
Coding Club
|
Debate Club
|
|
Intercultural Student Association
|
Jewish Club
|
|
Tea & Tarot
|
Archery
|
|
Community Service
|
Dance
|
|
Dragon Boat
|
Fitness
|
|
Gardening
|
Newspaper
|
|
Theater
|
Yearbook
|
|
Yoga
|
Dungeons and Dragons
|
|
Esports
|
Fiber Arts
|
|
Indoor Rock Climbing
|
Model UN
|
|
Powerlifting
|
Songwriting
|
|
Film Making
|
Beekeeping
|
|
Outdoor Rock Climbing
|
STEM
|
|
Crafts
|
Latinx
|
|
Disney Club
|
Record Club
|
|
Asian American Pacific Islander (AAPI) Club
|
Service Society
|
|
Solebury Environmental Action Corps (SEAC)
|
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Choir Dàn đồng ca
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Editing Biên tập
|
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Printmaking In ấn
|
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
Metal Kim loại
|