Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B-
Tốt nghiệp B
Học thuật B+
Ngoại khóa B+
Cộng đồng B+
Đánh giá N/A
Sứ mệnh khi sáng lập của Trường Doane Stuart là giáo dục. Trong môi trường giáo dục dự bị đại học như vậy, nhà trường khuyến khích và coi trọng niềm vui khám phá, đề cao thái độ học tập nghiêm túc của học sinh, nuôi dưỡng nhận thức của các em về trách nhiệm xã hội và tạo tiền đề để các em xây dựng niềm tin vững chắc vào tương lai.
Trường The Doane Stuart School Thông tin 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm The Doane Stuart School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$22,000
Số lượng học sinh
252
Học sinh quốc tế
6.5%
Giáo viên có bằng cấp cao
80%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:8
Điểm SAT trung bình
1240
Điểm ACT trung bình
29
Sĩ số lớp học
15

Tuyển sinh đại học

(2021)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
LAC #2 Amherst College 1 +
#13 Brown University 1 +
#22 Emory University 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Villanova University 1 +

Chương trình học

Hoạt động thể chất

(10)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Tai Chi Thái cực quyền
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Tai Chi Thái cực quyền
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Yoga Yoga
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(12)
Gay Straight Alliance
International Club
Mock Trial
No Place for Hate
Rocketry Club
Student Ambassadors
Gay Straight Alliance
International Club
Mock Trial
No Place for Hate
Rocketry Club
Student Ambassadors
Student Government
Yearbook
Drama Club
Guitar Ensemble
Jazz Band
Vocal Music
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(11)
Jazz Nhạc jazz
Music Theory Nhạc lý
Performing Biểu diễn
Vocal Thanh nhạc
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Jazz Nhạc jazz
Music Theory Nhạc lý
Performing Biểu diễn
Vocal Thanh nhạc
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Video Truyền hình
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day School Grades: K-12
Thành thị
IB: Không có
ESL:
Năm thành lập: 1852
Tôn giáo: Giáo hội Anh

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: SSAT,TOEFL
Mã trường:
TOEFL: 7322
Nổi bật
Trường nội trú
Hoosac School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Berkshire School United States Flag

Xung quanh (Rensselaer, NY)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,591 cho mỗi 100 nghìn người
Cao 11% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Rensselaer thấp hơn 19% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/39  
Cao 11% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Rensselaer
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
New York Hoa Kỳ
52.47% 13.66% 0.27% 9.49% 0.03% 19.54% 3.57% 0.98%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)