| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #3 | Yale University | 1 |
| #12 | Dartmouth College | 1 |
| #25 | University of Michigan | 1 |
| #29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
| LAC #6 | Carleton College | 1 |
| #32 | Tufts University | 1 |
| #36 | University of Rochester | 1 |
| #38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
| #41 | Boston University | 1 |
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Art Club
|
Bass Fishing
|
|
Book Club
|
Cribbage Club
|
|
Gaming Club
|
Gay-Straight Alliance
|
|
Art Club
|
Bass Fishing
|
|
Book Club
|
Cribbage Club
|
|
Gaming Club
|
Gay-Straight Alliance
|
|
Gender Equity Club
Nordic Skiing
|
Outing Club
|
|
Robotics – 2021-2022 Season Info
|
Rock Climbing
|
|
Student Council
|
Student Alliance for Racial Justice (SARJ)
|
|
Thetford Academy Climate Alliance (TACA)
|
Weight Lifting
|
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
|
Music Âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
|
Music Âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
|
Playwriting Biên kịch
|
Production Sản xuất
|
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Computer Aided Design Thiết kế máy tính hỗ trợ
|
Computer Graphic Đồ họa máy tính
|
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
|
Watercolor Màu nước
|
Woodworking Chế tác đồ gỗ
|
|
Architecture Kiến trúc
|
Art Nghệ thuật
|
|
Audition Thử âm
|
Design Thiết kế
|
|
Lighting Design Thiết kế ánh sáng
|
Writing Môn viết
|